Máy khoan bàn – Giải pháp khoan lỗ chính xác
🔹 Thiết kế cứng vững, vận hành ổn định
- Thân máy làm từ gang đúc nguyên khối, đảm bảo độ ổn định khi gia công.
- Bàn làm việc có thể xoay và điều chỉnh độ cao, giúp linh hoạt trong quá trình khoan.
🔹 Trục chính tốc độ cao, dễ điều chỉnh
- Tốc độ trục chính có thể điều chỉnh linh hoạt từ 150 – 3,000 vòng/phút, phù hợp với nhiều loại vật liệu như thép, nhôm, đồng,…
- Trang bị côn trục chính MT2, MT3, dễ dàng thay đổi mũi khoan.
🔹 Hệ thống điều khiển đơn giản, dễ sử dụng
- Thiết kế điều khiển dạng cơ hoặc có tích hợp biến tần, giúp điều chỉnh tốc độ khoan chính xác.
- Công tắc an toàn, đảm bảo bảo vệ người vận hành trong quá trình làm việc.
🔹 Tích hợp bơm làm mát & đèn LED hỗ trợ làm việc
- Một số dòng máy được trang bị hệ thống làm mát tự động, giúp gia công hiệu quả hơn.
- Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc, đảm bảo tầm nhìn tốt khi gia công chi tiết nhỏ.
Máy taro – Tích hợp taro nhanh, chính xác
Bên cạnh máy khoan bàn, máy taro (tạo ren) giúp tối ưu hóa quy trình gia công, đặc biệt là trong sản xuất hàng loạt.
🔹 Tạo ren chính xác, tốc độ cao
- Công suất động cơ từ 75kW – 3kW, hỗ trợ taro ren từ M3 – M30.
- Tích hợp hệ thống đảo chiều tự động, giúp ren được tạo đồng đều, không bị lệch bước.
🔹 Đa dạng dòng máy phù hợp với nhiều ứng dụng
- Máy taro cơ: Sử dụng bánh răng hoặc dây đai, phù hợp với xưởng gia công nhỏ.
- Máy taro khí nén: Hoạt động nhanh, có thể di chuyển linh hoạt.
- Máy taro CNC: Lập trình chính xác, phù hợp với sản xuất hàng loạt.
🔹 Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp
- Gia công lỗ ren trên kim loại, nhôm, inox, đồng, nhựa cứng.
- Sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, ô tô – xe máy, điện tử.
Dải thông số kỹ thuật chính:
✅ Máy khoan bàn
- Khả năng khoan: lên đến 32 mm
- Số cấp tốc độ: 5 – 12 cấp
- Tốc độ trục chính: ~150 – 2.500 vòng/phút
- Tùy chọn: Bàn khoan cố định hoặc xoay, đèn chiếu sáng, thước đo hành trình
✅ Máy taro
- Khả năng taro tối đa: M6 – M24 (tùy theo model)
- Tốc độ trục chính: ~150 – 2.500 vòng/phút
- Hành trình trục chính: ~40 – 80 mm
- Đường kính trụ: ~60 – 80 mm
- Khoảng cách từ trục chính đến trụ: ~127 – 250 mm