Máy mài vô tâm – Giải pháp gia công hiệu quả
🔹 Nguyên lý mài vô tâm – Hiệu quả vượt trội
Máy mài vô tâm hoạt động theo nguyên lý không cần gá kẹp phôi, giúp giảm thời gian thiết lập, gia công nhanh chóng và đạt độ chính xác cao. Phôi được dẫn động quay giữa đá mài chính và đá điều chỉnh, đảm bảo quá trình mài ổn định.
🔹 Thiết kế cứng vững, chính xác cao
- Thân máy đúc bằng gang Meehanite nguyên khối, giúp giảm rung động và tăng độ ổn định.
- Hệ thống dẫn hướng bi chính xác, giúp chuyển động mượt mà và duy trì độ đồng nhất của chi tiết gia công.
🔹 Hệ thống đá mài cao cấp – Hiệu suất mài vượt trội
- Đá mài chính (Grinding Wheel) có đường kính từ Ø350mm – Ø610mm, tốc độ cao, đảm bảo khả năng mài liên tục.
- Đá điều chỉnh (Regulating Wheel) có góc nghiêng điều chỉnh linh hoạt từ 0 – 5°, giúp kiểm soát tốc độ quay và độ sâu cắt của phôi.
- Hệ thống bù trừ tự động, duy trì kích thước phôi ổn định trong suốt quá trình mài.
🔹 Hệ thống cấp liệu tự động – Tối ưu hóa sản xuất
- Máy có thể tích hợp hệ thống cấp liệu tự động, giúp gia công hàng loạt với độ chính xác ±0.001mm.
- Tốc độ cấp liệu có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng loại phôi.
🔹 Hệ thống điều khiển CNC hiện đại
- Dòng máy mài vô tâm CNC Palmary được trang bị hệ điều khiển Fanuc/Mitsubishi, giúp tự động hóa quá trình mài, giảm thời gian canh chỉnh.
- Hệ thống DRO (Digital Readout) giúp người vận hành kiểm soát thông số gia công theo thời gian thực.
🔹 Hệ thống làm mát và bôi trơn thông minh
- Bơm dầu bôi trơn tự động, giảm ma sát và hao mòn đá mài.
- Hệ thống làm mát bằng nước hoặc dầu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tránh biến dạng nhiệt khi gia công..
Dải thông số kỹ thuật
- Đường kính chi tiết mài: Từ Ø1 mm đến Ø80 mm (có thể lên đến Ø150 mm với cấu hình đặc biệt)
- Kích thước đá mài (O.D. x W x I.D.): Từ Ø305 x 150 x Ø120 mm đến Ø510 x 205 x Ø304.8 mm
- Tốc độ đá mài: Lên đến 1.900 vòng/phút hoặc 33 m/s
- Công suất động cơ đá mài: Từ 7.5 HP đến 20 HP
- Kích thước bánh điều chỉnh (O.D. x W x I.D.): Từ Ø205 x 150 x Ø90 mm đến Ø305 x 305 x Ø127 mm
- Tốc độ bánh điều chỉnh: Từ 10 đến 300 vòng/phút (biến tần)
- Công suất động cơ bánh điều chỉnh: Từ 1.5 kW đến 5 kW (servo motor)
- Góc nghiêng bánh điều chỉnh: Từ -3° đến +5°
- Góc xoay bánh điều chỉnh: ±5°
Ứng dụng của máy mài vô tâm
🔹 Ngành ô tô – xe máy: Mài trục cam, trục khuỷu, ống xi lanh, bạc đạn
🔹 Ngành y tế: Mài kim tiêm, ống thép không gỉ dùng trong thiết bị y tế
🔹 Ngành hàng không vũ trụ: Gia công linh kiện hợp kim cứng, đòi hỏi độ chính xác cao
🔹 Ngành cơ khí chính xác: Mài trục, chốt, ống dẫn động có độ đồng nhất cao.